🔍
Search:
NGẦY NGÀ
🌟
NGẦY NGÀ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
(속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
1
VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT:
(Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc.
-
-
1
자꾸 몹시 귀찮게 굴다.
1
GÂY PHIỀN TOÁI, KÊU CA MÈ NHEO, NGẦY NGÀ:
Cứ gây phiền phức.
-
Động từ
-
1
일이 마음대로 되지 않아 답답하고 속이 타다.
1
BỰC MÌNH, NÓNG LÒNG, NÓNG RUỘT:
Bực bội và sốt ruột vì công việc không được như ý.
-
2
몹시 귀찮게 굴다.
2
GÂY PHIỀN HÀ, NGẦY NGÀ, LÀM PHIỀN TOÁI:
Hành xử rất phiền phức.
-
☆
Danh từ
-
1
일이 마음대로 되지 않아 답답하고 속이 탐. 또는 그런 상태.
1
SỰ BỰC MÌNH, SỰ NÓNG LÒNG, TRẠNG THÁI NÓNG RUỘT:
Sự bực bội và sốt ruột vì công việc không được như ý. Hoặc trạng thái như vậy.
-
2
몹시 귀찮게 구는 일.
2
VIỆC PHIỀN TOÁI, SỰ RẮC RỐI, SỰ PHIỀN HÀ, SỰ NGẦY NGÀ:
Việc hành xử rất phiền phức.